Kết quả tra cứu この間
Các từ liên quan tới この間
この間
このあいだ このかん
「GIAN」
◆ Độ này
☆ Danh từ chỉ thời gian, danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ
◆ Gần đây; hôm nọ
ついこの
間
のことのように
思
い
出
します
Dường như chỉ mới hôm nọ (gần đây)
この
間
におよそ_
ドル
の
損失
を
被
る
Lỗ bao nhiêu đô gần đây
この
間
でしたらいつでも
時間
を
取
ることができます
Nếu là việc hôm nọ thì lúc nào tôi cũng có thời gian

Đăng nhập để xem giải thích