この間
このあいだ このかん「GIAN」
Độ này
☆ Danh từ chỉ thời gian, danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ
Gần đây; hôm nọ
ついこの
間
のことのように
思
い
出
します
Dường như chỉ mới hôm nọ (gần đây)
この
間
におよそ_
ドル
の
損失
を
被
る
Lỗ bao nhiêu đô gần đây
この
間
でしたらいつでも
時間
を
取
ることができます
Nếu là việc hôm nọ thì lúc nào tôi cũng có thời gian

Từ đồng nghĩa của この間
adverb
この間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この間
ついこの間 ついこのあいだ
hôm nọ, khá gần đây
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
間一髪のところ かんいっぱつのところ
sự thóat khỏi trong gang tấc
木の間 このま
khoảng cách giữa những cây
此の間 このかん
gần đây, mới đây