ついこの間
ついこのあいだ
☆ Cụm từ, danh từ chỉ thời gian, danh từ làm phó từ
Hôm nọ, khá gần đây
ついこの
間
のことのように
思
い
出
します
Dường như chỉ mới hôm nọ (gần đây)

ついこの間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ついこの間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
この間 このあいだ このかん
độ này
つかの間 つかのま
Khoảng thời gian ngắn ngủi
いつの間にか いつのまにか
một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
時間のたつ じかんのたつ
thời gian trôi qua
いつの間にやら いつのまにやら
vào một lúc nào đó
tên này.