Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới この駅から…
この次から このつぎから
từ giờ trở đi
ここから こっから
từ đây.
心からの こころからの
đôn hậu
nâu vàng, hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ, màu nâu vàng, có mang (hươu, nai), đẻ (hươu, vẫy đuôi mưng, mừng rỡ, xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót
上記のことから じょうきのことから
đã cho ở trên
この位 このくらい このぐらい
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
からころ からんころん カラコロ カランコロン
clip-clop (esp. of geta)
そこから そっから
từ đấy