こびゃくしょう
Nông dân

こびゃくしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こびゃくしょう
こびゃくしょう
nông dân
小百姓
こびゃくしょう
nông dân
Các từ liên quan tới こびゃくしょう
all the daimyos
bức vẽ mực đen, phim đen trắng, ánh đen trắng, trên giấy trắng mực đen
bệnh dịch hạch
khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm
soaked, slushy, wet
teladle
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược
cây cối