こましゃくれる
こまっしゃくれる こまちゃくれる こまっちゃくれる
☆ Động từ nhóm 2
Hơi hỗn; ra vẻ người lớn; khôn ranh; láu cá
あの
子
、まだ
小学生
なのに、こましゃくれた
口
のきき
方
するよな。
Đứa đó mới tiểu học thôi mà nói chuyện ra vẻ người lớn ghê.

Bảng chia động từ của こましゃくれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こましゃくれる/こまっしゃくれるる |
Quá khứ (た) | こましゃくれた |
Phủ định (未然) | こましゃくれない |
Lịch sự (丁寧) | こましゃくれます |
te (て) | こましゃくれて |
Khả năng (可能) | こましゃくれられる |
Thụ động (受身) | こましゃくれられる |
Sai khiến (使役) | こましゃくれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こましゃくれられる |
Điều kiện (条件) | こましゃくれれば |
Mệnh lệnh (命令) | こましゃくれいろ |
Ý chí (意向) | こましゃくれよう |
Cấm chỉ(禁止) | こましゃくれるな |
こましゃくれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こましゃくれる
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược
rũ rượi
車 くるま しゃ
bánh xe
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
むしゃくしゃする むしゃくしゃする
bực mình
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào
sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm ; sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc
bức vẽ mực đen, phim đen trắng, ánh đen trắng, trên giấy trắng mực đen