こましゃくれる
こまっしゃくれる こまちゃくれる こまっちゃくれる
☆ Động từ nhóm 2
To be saucy (of children), to be impudent, to be cheeky, to be sassy, to be precocious

Bảng chia động từ của こましゃくれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こましゃくれる/こまっしゃくれるる |
Quá khứ (た) | こましゃくれた |
Phủ định (未然) | こましゃくれない |
Lịch sự (丁寧) | こましゃくれます |
te (て) | こましゃくれて |
Khả năng (可能) | こましゃくれられる |
Thụ động (受身) | こましゃくれられる |
Sai khiến (使役) | こましゃくれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こましゃくれられる |
Điều kiện (条件) | こましゃくれれば |
Mệnh lệnh (命令) | こましゃくれいろ |
Ý chí (意向) | こましゃくれよう |
Cấm chỉ(禁止) | こましゃくれるな |
こましゃくれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こましゃくれる
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược
むしゃくしゃする むしゃくしゃする
bực mình
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào
rũ rượi
顎がしゃくれる あごがしゃくれる
cằm nhô, cằm chìa dài ra hơn so với hàm trên
車 くるま しゃ
bánh xe
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
しゃれてる しゃれてる
tốt, sành điệu, hạp thời trang