小娘
こむすめ「TIỂU NƯƠNG」
☆ Danh từ
Thiếu nữ, người phụ nữ trẻ chưa trưởng thành

こむすめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こむすめ
小娘
こむすめ
thiếu nữ, người phụ nữ trẻ chưa trưởng thành
こむすめ
cô gái, thiếu nữ, người yêu.
Các từ liên quan tới こむすめ
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
おぼこ娘 おぼこむすめ
thiếu nữ ngây thơ, gái trinh
小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
small bag and young woman
娘婿 むすめむこ
con rể
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộn
shut in
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ, đã mất một người thân