埋め込む
うめこむ「MAI 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Chôn cất, nhúng vào, đính kèm.

Từ đồng nghĩa của 埋め込む
verb
Bảng chia động từ của 埋め込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋め込む/うめこむむ |
Quá khứ (た) | 埋め込んだ |
Phủ định (未然) | 埋め込まない |
Lịch sự (丁寧) | 埋め込みます |
te (て) | 埋め込んで |
Khả năng (可能) | 埋め込める |
Thụ động (受身) | 埋め込まれる |
Sai khiến (使役) | 埋め込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋め込む |
Điều kiện (条件) | 埋め込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋め込め |
Ý chí (意向) | 埋め込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋め込むな |
うめこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うめこむ
埋め込む
うめこむ
chôn cất, nhúng vào, đính kèm.
うめこむ
chôn, chôn cất
Các từ liên quan tới うめこむ
shut in
cô gái, thiếu nữ, người yêu, (Ê, cốt) người hầu gái
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, tràn lan, toả khắp
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộn
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
娘婿 むすめむこ
con rể
tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật; không khéo, vụng
xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn