Kết quả tra cứu うめこむ
Các từ liên quan tới うめこむ
埋め込む
うめこむ
「MAI 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
◆ Chôn cất, nhúng vào, đính kèm.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 埋め込む
Bảng chia động từ của 埋め込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋め込む/うめこむむ |
Quá khứ (た) | 埋め込んだ |
Phủ định (未然) | 埋め込まない |
Lịch sự (丁寧) | 埋め込みます |
te (て) | 埋め込んで |
Khả năng (可能) | 埋め込める |
Thụ động (受身) | 埋め込まれる |
Sai khiến (使役) | 埋め込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋め込む |
Điều kiện (条件) | 埋め込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋め込め |
Ý chí (意向) | 埋め込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋め込むな |