決め込む
きめこむ「QUYẾT 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Tự quyết định

Từ đồng nghĩa của 決め込む
verb
Bảng chia động từ của 決め込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決め込む/きめこむむ |
Quá khứ (た) | 決め込んだ |
Phủ định (未然) | 決め込まない |
Lịch sự (丁寧) | 決め込みます |
te (て) | 決め込んで |
Khả năng (可能) | 決め込める |
Thụ động (受身) | 決め込まれる |
Sai khiến (使役) | 決め込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決め込む |
Điều kiện (条件) | 決め込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 決め込め |
Ý chí (意向) | 決め込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 決め込むな |
きめこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きめこむ
決め込む
きめこむ
tự quyết định
きめこむ
mang, khoác, có.
Các từ liên quan tới きめこむ
shut in
cô gái, thiếu nữ, người yêu, (Ê, cốt) người hầu gái
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, tràn lan, toả khắp
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộn
chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ, đã mất một người thân
không đánh dấu; không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu
xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn
draw in