染め込む
Ngấm, in sâu trong tim không thể xóa
Nhuôm màu, ngấm màu

Bảng chia động từ của 染め込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染め込む/そめこむむ |
Quá khứ (た) | 染め込んだ |
Phủ định (未然) | 染め込まない |
Lịch sự (丁寧) | 染め込みます |
te (て) | 染め込んで |
Khả năng (可能) | 染め込める |
Thụ động (受身) | 染め込まれる |
Sai khiến (使役) | 染め込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染め込む |
Điều kiện (条件) | 染め込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 染め込め |
Ý chí (意向) | 染め込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 染め込むな |
そめこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そめこむ
染め込む
そめこむ
nhuôm màu, ngấm màu
そめこむ
thuốc nhuộm, màu, màu sắc.
Các từ liên quan tới そめこむ
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộn
khóc thổn thức; khóc nức nở.
shut in
cô gái, thiếu nữ, người yêu, (Ê, cốt) người hầu gái
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, tràn lan, toả khắp
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ, đã mất một người thân
chai, chỗ đau, tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngô, bắp, nghĩa Mỹ), rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, bushel, muối bằng muối hột, muối, nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô