Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古文書
こもんじょ こぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
こもんじょ
古文書学 こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
もんじょ
văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
じじょうこん
số căn bình phương
けんもんじょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
もっこうじょ
nhà máy cưa, máy cưa lớn
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
こじんこじん
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
じょうこん
sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn
「CỔ VĂN THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích