Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古文書学
こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
古文書 こもんじょ こぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
文学書 ぶんがくしょ
sách văn học
古典文学 こてんぶんがく
văn học cổ điển.
文書館学 もんじょかんがく
khoa học lưu trữ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
「CỔ VĂN THƯ HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích