凝り固まる
Đông lại; đặc lại; vốn cục; say sưa; một mực tin theo; cuồng tín

Từ đồng nghĩa của 凝り固まる
Bảng chia động từ của 凝り固まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝り固まる/こりかたまるる |
Quá khứ (た) | 凝り固まった |
Phủ định (未然) | 凝り固まらない |
Lịch sự (丁寧) | 凝り固まります |
te (て) | 凝り固まって |
Khả năng (可能) | 凝り固まれる |
Thụ động (受身) | 凝り固まられる |
Sai khiến (使役) | 凝り固まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝り固まられる |
Điều kiện (条件) | 凝り固まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝り固まれ |
Ý chí (意向) | 凝り固まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝り固まるな |
こりかたまり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こりかたまり
凝り固まる
こりかたまる
đông lại
凝固まり
こりかたまり
sự đông đặc
こりかたまる
làm đông lại
こりかたまり
sự làm đông lại
Các từ liên quan tới こりかたまり
sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống ; lan tràn, hoành hành, khám xét, phạt, trừng phạt, ban cho
塊まり かたまりまり
vón thành cục; cục đất; túm tụm
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
畏まりました かしこまりました
tôi xin nghe lời; xin tuân lệnh; hiểu rồi ạ; vâng ạ
高まり たかまり
(mọc) lên; làm phình lên; sự nâng cao; sự bột phát
固まり かたまり
bó
塊 かたまり
cục; tảng; miếng
crisp (like a pickle), crunchy