高まる
たかまる「CAO」
Bốc lên
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cao lên; được nâng lên
Chổm
Dấy
Hưng
Lên
Lên cao
Nổi lên.

Từ đồng nghĩa của 高まる
verb
Từ trái nghĩa của 高まる
Bảng chia động từ của 高まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高まる/たかまるる |
Quá khứ (た) | 高まった |
Phủ định (未然) | 高まらない |
Lịch sự (丁寧) | 高まります |
te (て) | 高まって |
Khả năng (可能) | 高まれる |
Thụ động (受身) | 高まられる |
Sai khiến (使役) | 高まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高まられる |
Điều kiện (条件) | 高まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高まれ |
Ý chí (意向) | 高まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 高まるな |
たかまり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たかまり
高まる
たかまる
bốc lên
高まり
たかまり
(mọc) lên
たかまり
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng
Các từ liên quan tới たかまり
気分が高まる きぶんがたかまる
tâm trạng đi lên
関心が高まる かんしんがたかまる
ngày càng quan tâm đến cái gì
固まる かたまる
đông lại; cứng lại; đông cứng lại; đóng tảng; bết; vón cục; đóng thành cục; đông kết
塊まり かたまりまり
vón thành cục; cục đất; túm tụm
凝り固まる こりかたまる
đông lại; đặc lại; vốn cục; say sưa; một mực tin theo; cuồng tín
堪り兼ねる たまりかねる
là không có khả năng để chịu (cái gì đó) lâu hơn nữa; để (thì) không có khả năng để đặt lên trên với (cái gì đó) bất kỳ dài (lâu) hơn nào
固まり かたまり
bó
塊 かたまり
cục; tảng; miếng