混成語
こんせいご「HỖN THÀNH NGỮ」
☆ Danh từ
Cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai

Từ đồng nghĩa của 混成語
noun
こんせいご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんせいご
混成語
こんせいご
cây lai
こんせいご
cây lai
Các từ liên quan tới こんせいご
tính hợp nhau, tính tương hợp
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic, circle)
chim vẹt đuôi dài ở Uc
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, tiện nghi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
hybrid rock
old coin
<PHẫU> tuyến tiền liệt, <độNG> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực)