Kết quả tra cứu いごこち
Các từ liên quan tới いごこち
居心地
いごこち
「CƯ TÂM ĐỊA」
☆ Danh từ
◆ Tiện nghi, thoải mái
居心地
がよく、
自分
の
家
みたい。
Ở đây rất thoải mái, tôi thực sự cảm thấy như ở nhà.

Đăng nhập để xem giải thích
いごこち
「CƯ TÂM ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích