Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんにゃく
rau câu
にゃんこ
kitty cat
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
くにゃくにゃ
mềm mại và linh hoạt
にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
コーヒーゼリー コーヒー・ゼリー
cà phê thạch
フルーツゼリー フルーツ・ゼリー
fruit jelly, fruit jello