Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
こんにゃく
rau câu
にゃん にゃあん にゃーん
meow, miaow
にゃにゃ にゃんにゃん
はんにゃ
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
ちゃんちゃんこ
áo gi lê của Nhật.
ちゃんこ
chanko
こんちゃ
hi!, good day (daytime greeting)