こんにゅう
Sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả mạo

こんにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんにゅう
こんにゅう
sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn.
混入
こんにゅう
lẫn vào, trộn vào
Các từ liên quan tới こんにゅう
混入する こんにゅうする
xen kẽ.
混入物 こんにゅうぶつ
phản đối rằng mà (thì) pha trộn bên trong
液肥混入器 えきひこんにゅうき
máy trộn phân bón lỏng
液肥混入器/フィルター/補修部品 えきひこんにゅううつわ/フィルター/ほしゅうぶひん
máy trộn phân bón lỏng/ bộ lọc/ bộ phận sửa chữa
異物混入 い ぶつ こん にゅう
Ô nhiễm
sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với ; sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư
sự đến, sự tới, sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
whole milk