Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
混入 こんにゅう
lẫn vào, trộn vào
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
混入物 こんにゅうぶつ
phản đối rằng mà (thì) pha trộn bên trong
DNA混入 DNAこんにゅー
nhiễm bẩn DNA (DNA Contamination)
入れ混ぜる いれまぜる
trộn
入り混じる いりまじる
đan xen, pha trộn