液肥混入器
えきひこんにゅうき
☆ Danh từ
Máy trộn phân bón lỏng
液肥混入器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液肥混入器
液肥混入器/フィルター/補修部品 えきひこんにゅううつわ/フィルター/ほしゅうぶひん
máy trộn phân bón lỏng/ bộ lọc/ bộ phận sửa chữa
液肥 えきひ
(viết tắt của 「液体肥料」) phân bón dạng lỏng (dạng nước)
混入 こんにゅう
lẫn vào, trộn vào
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混入物 こんにゅうぶつ
phản đối rằng mà (thì) pha trộn bên trong
DNA混入 DNAこんにゅー
DNA Contamina-tion
2液混合 2えきこんごう
Pha trộn 2 thành phần.