入魂
にゅうこん「NHẬP HỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thân tình

Từ đồng nghĩa của 入魂
noun
Bảng chia động từ của 入魂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入魂する/にゅうこんする |
Quá khứ (た) | 入魂した |
Phủ định (未然) | 入魂しない |
Lịch sự (丁寧) | 入魂します |
te (て) | 入魂して |
Khả năng (可能) | 入魂できる |
Thụ động (受身) | 入魂される |
Sai khiến (使役) | 入魂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入魂すられる |
Điều kiện (条件) | 入魂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入魂しろ |
Ý chí (意向) | 入魂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入魂するな |
にゅうこん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にゅうこん
入魂
にゅうこん
sự thân tình
にゅうこん
sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối