根の良い
こんのいい こんのよい ねのよい「CĂN LƯƠNG」
☆ Cụm từ
Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí

こんのよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんのよい
根の良い
こんのいい こんのよい ねのよい
kiên nhẫn, kiên trì
こんのよい
lâu dài, vĩnh viễn, nhẫn nại, kiên trì
Các từ liên quan tới こんのよい
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào
にこよん ニコヨン
day laborer
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải, chăn lông vịt, chăn bông
この世 このよ
dương gian
vẹt đuôi dài
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; viên phụ thẩm, người bán hàng, giúp đỡ, phụ, phó
gần đây, mới đây