指論
ゆびわ「CHỈ LUẬN」
Nhẫn.

指論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
指 ゆび および おゆび
ngón
人指し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ