ごうごう
Tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan, đồn
Tính hung dữ, tính dữ dội, tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ

ごうごう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごうごう
ごうごう
tiếng
轟轟
ごうごう
như sấm
囂々
ごうごう
ồn ào
囂囂
ごうごう
ồn ào
Các từ liên quan tới ごうごう
喧々ごうごうたる けんけんごうごうたる
ồn ào, om sòm, huyên náo
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
飯ごう はんごう
(người lính có) nấu những dụng cụ
ごう慢 ごうまん
sự kiêu ngạo; tính kiêu ngạo; kiêu ngạo; sự kiêu căng; tính kiêu căng; kiêu căng
lông cứng, râu rễ tre, tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, làm cho ai nổi giận, dựng đứng lên, đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm, xù, dựng đứng
sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống, hộ vệ
tên thương nghiệp