喧々ごうごうたる
けんけんごうごうたる
☆ Cụm từ
Ồn ào, om sòm, huyên náo

喧々ごうごうたる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喧々ごうごうたる
極々 ごく々
vô cùng, cao
喧々囂々 けんけんごうごう
rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động; ầm ĩ
tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan, đồn
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
喧々諤々 けんけんがくがく
lộn xộn, ầm ĩ do nhiều người cùng phát biểu ý kiến của mình nhưng không thống nhất hay đi đến kết luận nào
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
飯ごう はんごう
(người lính có) nấu những dụng cụ
ごう慢 ごうまん
sự kiêu ngạo; tính kiêu ngạo; kiêu ngạo; sự kiêu căng; tính kiêu căng; kiêu căng