Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとごえ もとごえ
bón (phân)lót
しもごえ
phân bón, bón phân
もんごん
sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ
もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.
ごくもん
prison gate
元肥え もとごえ もとごええ
trước hết làm phì nhiêu
もんえい
người gác cửa, người gác cổng
こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau