Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
肥えた こえた
bụ bẫm
肥え溜 こえたまり
hầm chứa phân, nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
肥える こえる
béo
肥え桶 こえおけ
thùng phân bắc
舌肥える したこえる
Quen miệng ( Với món ăn ngon), kén ăn
肥え太る こえふとる
mập ú, mập ù