Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごたごた ゴタゴタ
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
ごた混ぜ ごたまぜ
pha trộn,hỗn độn
ごたごたした
rộn rạo.
肥たご こえたご
night-soil bucket, honey bucket
金ごま きんごま きんゴマ
hạt mè vàng
ごま油 ごまあぶら ゴマあぶら
dầu mè (dầu hạt vừng)
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà