Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごたごた ゴタゴタ
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
ごたごたした
rộn rạo.
ごたごたする
玉子 たまご
trứng (cá,...)
ごうご
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
金ごま きんごま きんゴマ
hạt mè vàng
ごた混ぜ ごたまぜ
pha trộn,hỗn độn