ごたごたした
Rộn rạo.

ごたごたした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごたごたした
ごたごた ゴタゴタ
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
肥たご こえたご
night-soil bucket, honey bucket
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
見ごたえ みごたえ
có giá trị
ごたつく ごたつく
bị nhầm lẫn, bị rối loạn
ごた混ぜ ごたまぜ
pha trộn,hỗn độn
ごった煮 ごったに
món ninh gồm nhiều loại thực phẩm
歯ごたえ はごたえ
cảm giác (nhất quán) của thức ăn trong khi bị nhai