五種競技
ごしゅきょうぎ「NGŨ CHỦNG CẠNH KĨ」
☆ Danh từ
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp

ごしゅきょうぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごしゅきょうぎ
五種競技
ごしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp
ごしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp
Các từ liên quan tới ごしゅきょうぎ
近代五種競技 きんだいごしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp hiện đại (điền kinh)
đạo Khổng
chủ nghĩa cơ hội
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
môi trường luận
chủ nghĩa cộng hoà
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
sự dính liền, sự cố kết, lực cố kết