小姑
Chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
Anh vợ

こじゅうと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こじゅうと
小姑
こじゅうとめ こじゅうと
chị dâu, cô em dâu
こじゅうと
chị dâu, cô em dâu
小舅
こじゅうと
anh vợ
Các từ liên quan tới こじゅうと
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
sự chỉ định; sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí
đơn vị trọng lượng
đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ, nghĩa cổ) chính, đích, nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
ngũ tấu; tấu năm bè
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.