熟考
Sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng

Từ đồng nghĩa của 熟考
Bảng chia động từ của 熟考
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熟考する/じゅっこうする |
Quá khứ (た) | 熟考した |
Phủ định (未然) | 熟考しない |
Lịch sự (丁寧) | 熟考します |
te (て) | 熟考して |
Khả năng (可能) | 熟考できる |
Thụ động (受身) | 熟考される |
Sai khiến (使役) | 熟考させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熟考すられる |
Điều kiện (条件) | 熟考すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熟考しろ |
Ý chí (意向) | 熟考しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熟考するな |
じゅっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅっこう
熟考
じゅっこう
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn
じゅっこう
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn
Các từ liên quan tới じゅっこう
thời gian chạy, khi thực hiện
sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với ; sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư
lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nhà tù, trại giam, nhốt gà vào lồng, + up, in) giam, nhốt lại
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức
ngũ tấu; tấu năm bè
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.