御宅
ごたく「NGỰ TRẠCH」
Cái nhà (của) bạn; nhà (của) bạn; bạn

ごたく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごたく
御宅
ごたく
cái nhà (của) bạn
ご託
ごたく
chán ngắt nói
御託
ごたく
chán ngắt nói
Các từ liên quan tới ごたく
御託宣 ごたくせん
oracle
御託を並べる ごたくをならべる
giáo điều, nói kiểu hống hách kiêu căng, ngang ngược
ごたつく ごたつく
bị nhầm lẫn, bị rối loạn
ごたごた ゴタゴタ
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
ご飯をたく ごはんをたく
nấu cơm.
rộn rạo.
vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)