ごたつく
ごたつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Bị nhầm lẫn, bị rối loạn

Bảng chia động từ của ごたつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごたつく/ごたつくく |
Quá khứ (た) | ごたついた |
Phủ định (未然) | ごたつかない |
Lịch sự (丁寧) | ごたつきます |
te (て) | ごたついて |
Khả năng (可能) | ごたつける |
Thụ động (受身) | ごたつかれる |
Sai khiến (使役) | ごたつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごたつく |
Điều kiện (条件) | ごたつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ごたつけ |
Ý chí (意向) | ごたつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ごたつくな |
ごたつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごたつく
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
hoang mang; lúng túng; bối rối
sự vượt ngục; sự trốn tù
lảng vảng; lang thang lượn lờ gây chuyện
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo
for, nought) /'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng, người vô tích sự, người đoảng
掘りごたつ ほりごたつ
lò sưởi
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ