見ごたえ
みごたえ「KIẾN」
Có giá trị

見ごたえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見ごたえ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見え見え みえみえ
rõ ràng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
歯ごたえ はごたえ
cảm giác (nhất quán) của thức ăn trong khi bị nhai
見応え みごたえ
đáng giá thấy (xem); đầy ấn tượng
見え みえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi