ごった
☆ Tính từ đuôi な
Confusion, mess, mix, huddle

ごった được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごった
ごった煮 ごったに
món ninh gồm nhiều loại thực phẩm
ごった返す ごったがえす
bị rối loạn; bị chấn động; nhốn nháo; lộn xộn; rối loạn
濁った にごった
đục.
濁った頭 にごったあたま
đầu tăm tối.
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này
ごたごた ゴタゴタ
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
御達し ごたっし
Lệnh và chỉ thị của cấp trên. Đặc biệt là các hướng dẫn, mệnh lệnh từ các cơ quan chính phủ.
rộn rạo.