Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濁った にごった
đục.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
混濁した こんだくした
dày; đục; nhiều mây; lấm bùn
濁度 だくど にごたび
độ đục
濁す にごす
làm đục
混濁 こんだく
sự khuấy đục; sự làm đục.