濁った頭
にごったあたま「TRỌC ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đầu tăm tối.

濁った頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濁った頭
濁った にごった
đục.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
混濁した こんだくした
dày; đục; nhiều mây; lấm bùn
濁世 だくせ だくせい じょくせ
thế giới này hoặc cuộc sống; thế giới của loài người
連濁 れんだく
âm đục [các đơn từ đi liền nhau tạo thành âm kép thì đơn từ sau biến âm gọi là âm đục)
濁水 だくすい
làm bẩn nước