Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごつい手 ごついて
tay to
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
ごっつ
very much, extremely, greatly
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ごつい ごっつい
thô, khó khăn, cứng