ごっつ
☆ Trạng từ
Very much, extremely, greatly

ごっつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごっつ
ごっつい手 ごっついて
bàn tay to
ごっつん盗 ごっつんとう
stealing a car by rear-ending it lightly and having a friend jump in and drive off after the driver gets out
ごつい ごっつい
thô, khó khăn, cứng
cảm ơn
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
御八つ ごやっつ
bữa ăn nhẹ vào buổi chiều, bữa ăn xế (vào khoảng ba giờ)
hậu tố, thêm hậu tố
giường người chết, giờ phút cuối cùng của cuộc đời