毎
ごと まい「MỖI」
☆ Danh từ
Hàng; mỗi
毎年
Hàng năm
毎日
Hàng ngày .

ごと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごと
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
ごとん ごとん
Một vật cứng và nặng đại diện cho âm thanh
何ごと なんごと
Điều gì đó
皮ごと かわごと
luôn cả vỏ (VD dụ ăn trái cây luôn cả vỏ)
丸ごと まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ
ゴトゴト ごとごと
ầm ầm; cạch cạch ( âm thanh khi vật nặng va chạm, âm thanh lớn)
体ごと からだごと
toàn thân
戸毎 こごと とごと
mỗi hộ; mỗi gia đình