御鞭撻
Sự động viên; sự sốt sắng; thúc giục

Từ đồng nghĩa của 御鞭撻
ごべんたつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごべんたつ
御鞭撻
ごべんたつ
sự động viên
ご鞭撻
ごべんたつ
sự động viên
ごべんたつ
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích.
Các từ liên quan tới ごべんたつ
diện tích
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
tài hùng biện, (từ cổ, nghĩa cổ) môn tu từ
vũng, ao; bể bơi, vực, đào để đóng nêm phá đá, đào xới chân, tiền góp; hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun ; khối thị trường chung, trò chơi pun (một lối chơi bi, a), góp thành vốn chung, chia phần, chung phần
sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư, khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
lồi lên, nhô lên, u lên
sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết