ごぼっ
☆ Trạng từ thêm と
Gurgling down, being sucked into, caving in suddenly

ごぼっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごぼっ
御坊っちゃん ごぼっちゃん
con trai ( dùng cho con trai của người khác)
gurgling, burbling, bubbling, sound of water mixing with air (e.g. water welling up, pouring water, drain pipe, gushing forth)
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
tiếng Phạn
ぼっち飯 ぼっちごはん
Ăn 1 mình
土ごぼう つちごぼう つちゴボウ
great burdock sold covered with soil
thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt, quá tinh tế, quá tế nhị, làm ra bộ rất thanh lịch
母語 ぼご
tiếng mẹ đẻ; ngôn ngữ mẹ đẻ