ぼんご
Tiếng Phạn

ぼんご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼんご
ぼんご
tiếng Phạn
梵語
ぼんご
tiếng Phạn
Các từ liên quan tới ぼんご
gurgling, burbling, bubbling, sound of water mixing with air (e.g. water welling up, pouring water, drain pipe, gushing forth)
gurgling down, being sucked into, caving in suddenly
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
bang, clang
土ごぼう つちごぼう つちゴボウ
great burdock sold covered with soil
御盆 ごぼん
liên hoan đèn lồng
thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt, quá tinh tế, quá tế nhị, làm ra bộ rất thanh lịch
ぼんぼん時計 ぼんぼんどけい
striking clock, wall clock, pendulum clock