Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミ収集車 ゴミしゅうしゅうしゃ ごみしゅうしゅうしゃ
xe rác
収集 しゅうしゅう
quơ
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
収集癖 しゅうしゅうへき
Thu thập, sưu tập
収集品 しゅうしゅうひん
đồ sưu tầm
データ収集 データしゅうしゅう
thu thập dữ liệu