ご覧
ごらん「LÃM」
☆ ∫, danh từ
Nhìn; kiểm tra; thử,

ごらん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごらん
ご覧
ごらん
nhìn
ごらん
cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như, đợi chờ, tìm kiếm
御覧
ごらん
nhìn
Các từ liên quan tới ごらん
それ御覧 それごらん
Well, look at that... (used when someone ignores your advice and ultimately fails at something)
ご覧なさい ごらんなさい
xin hãy xem xét; xin hãy chiếu cố.
ご覧になる ごらんになる
để xem, để nhìn
御覧なさる ごらんなさる
xem, nhìn
御覧なさい ごらんなさい
Xin mời (ông, bà) xem, nhìn (Tôn kính ngữ của 見る)
ご覧の通り ごらんのとおり
như bạn đã thấy
ご覧下さい ごらんください
xin hãy xem.
ご覧のように ごらんのように
như mọi người nhìn thấy