Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご座る ござる
thì; là; ở; bằng
ごねる ごねる
càu nhàu, làm khó
こごる
làm đông lại; đông lại, đóng băng
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
ごたごたする
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
ごわごわする
cứng nhắc; cương quyết.
ごしごしする
chà xát; cọ rửa.
ご座居る ございる
thì; là; ở.