Kết quả tra cứu ごろごろする
Các từ liên quan tới ごろごろする
ごろごろする
ごろごろする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đầy rẫy; lổn nhổn
河原
に
石
が〜する。
Bãi sông lổn nhổn sỏi đá.
◆ Vô công rồi nghề; lêu lổng không làm gì
家
で〜する
Chơi bời lêu lổng ở nhà .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ごろごろする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごろごろする/ごろごろするする |
Quá khứ (た) | ごろごろした |
Phủ định (未然) | ごろごろしない |
Lịch sự (丁寧) | ごろごろします |
te (て) | ごろごろして |
Khả năng (可能) | ごろごろできる |
Thụ động (受身) | ごろごろされる |
Sai khiến (使役) | ごろごろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごろごろすられる |
Điều kiện (条件) | ごろごろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ごろごろしろ |
Ý chí (意向) | ごろごろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ごろごろするな |