ごろごろする
ごろごろする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đầy rẫy; lổn nhổn
河原
に
石
が〜する。
Bãi sông lổn nhổn sỏi đá.
Vô công rồi nghề; lêu lổng không làm gì
家
で〜する
Chơi bời lêu lổng ở nhà .

Bảng chia động từ của ごろごろする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごろごろする/ごろごろするする |
Quá khứ (た) | ごろごろした |
Phủ định (未然) | ごろごろしない |
Lịch sự (丁寧) | ごろごろします |
te (て) | ごろごろして |
Khả năng (可能) | ごろごろできる |
Thụ động (受身) | ごろごろされる |
Sai khiến (使役) | ごろごろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごろごろすられる |
Điều kiện (条件) | ごろごろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ごろごろしろ |
Ý chí (意向) | ごろごろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ごろごろするな |
ごろごろする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごろごろする
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
手ごろ てごろ
vừa tay (kích thước và trọng lượng vừa phải để cầm trên tay); dễ dùng, thuận tiện
日ごろ ひごろ
thông thường; thường thường
今ごろ いまごろ
giờ này; khoảng thời gian này
ゴロゴロ ごろごろ ゴロンゴロン ごろんごろん
sấm sét, rên rỉ, càu nhàu (ví dụ như dạ dày)
flopping (e.g. on a bed), scattering (e.g. limbs horizontally)
sách văn tuyển