Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ごろつき無宿
む。。。 無。。。
vô.
無宿 むしゅく
tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư
宿無し やどなし
người vô gia cư; kẻ lang thang; người sống lang thang
無宿者 むしゅくもの むしゅくしゃ
kẻ lang thang vô gia cư, người vô gia cư
to rumble, to thunder, to roll about (people, large objects)
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
月頃 つきごろ
những tháng đã qua này