ご存知
ごぞんじ「TỒN TRI」
☆ Danh từ
Sự quen biết; sự hiểu biết; biết
ご
存知
のとおり、
マイク
と
ボブ
は2
カ月連続
で
ノルマ
を
達成
できませんでした
Như anh biết đấy, Mike và Bob đã không thể đạt được chỉ tiêu trong hai tháng liền .

Từ đồng nghĩa của ご存知
noun
ご存知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご存知
存知 ぞんち ぞんじ
kiến thức (của)
御存知 ごぞんじ
biết; hiểu biết
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
ご存じ ごぞんじ
biết; hiểu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ご存じの方 ごぞんじのほう
hiểu biết (của) bạn
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).