存知
ぞんち ぞんじ「TỒN TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiến thức (của)

Bảng chia động từ của 存知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 存知する/ぞんちする |
Quá khứ (た) | 存知した |
Phủ định (未然) | 存知しない |
Lịch sự (丁寧) | 存知します |
te (て) | 存知して |
Khả năng (可能) | 存知できる |
Thụ động (受身) | 存知される |
Sai khiến (使役) | 存知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 存知すられる |
Điều kiện (条件) | 存知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 存知しろ |
Ý chí (意向) | 存知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 存知するな |
存知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 存知
ご存知 ごぞんじ
sự quen biết; sự hiểu biết; biết
御存知 ごぞんじ
biết; hiểu biết
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知知武 ちちぶ チチブ
dusky tripletooth goby (Tridentiger obscurus)